Trang chủ7596 • TYO
add
Uoriki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.477,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.477,00 ¥ - 2.510,00 ¥
Phạm vi một năm
2.090,00 ¥ - 2.528,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,70 T JPY
Số lượng trung bình
6,93 N
Tỷ số P/E
25,72
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,21 T | 13,23% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 16,36% |
Thu nhập ròng | 311,00 Tr | 270,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 228,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,75 Tr | 6,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,09 T | 11,99% |
Tổng tài sản | 21,40 T | 8,69% |
Tổng nợ | 4,15 T | 23,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,00 Tr | 270,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1984
Trang web
Nhân viên
547