Trang chủ7599 • TYO
add
IDOM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.404,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.365,00 ¥ - 1.401,00 ¥
Phạm vi một năm
686,00 ¥ - 1.463,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
148,52 T JPY
Số lượng trung bình
392,67 N
Tỷ số P/E
12,00
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,14 T | 21,54% |
Chi phí hoạt động | 14,63 T | 7,16% |
Thu nhập ròng | 4,20 T | 40,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 15,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,03 T | 14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,55 T | -18,48% |
Tổng tài sản | 184,03 T | 6,20% |
Tổng nợ | 114,10 T | 3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 T | 40,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 1994
Trang web
Nhân viên
3.508