Trang chủ7649 • TYO
add
Sugi Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.311,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.326,00 ¥ - 2.379,00 ¥
Phạm vi một năm
1.868,66 ¥ - 2.616,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
449,24 T JPY
Số lượng trung bình
976,27 N
Tỷ số P/E
18,98
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,96 T | 12,99% |
Chi phí hoạt động | 51,38 T | 13,64% |
Thu nhập ròng | 6,12 T | 10,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -2,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,14 T | 11,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,73 T | -23,45% |
Tổng tài sản | 408,50 T | 11,57% |
Tổng nợ | 171,74 T | 17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,12 T | 10,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.724