Trang chủ7729 • TYO
add
Tập đoàn Tokyo Seimitsu
Giá đóng cửa hôm trước
13.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12.735,00 ¥ - 13.200,00 ¥
Phạm vi một năm
6.891,00 ¥ - 13.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
540,44 T JPY
Số lượng trung bình
359,00 N
Tỷ số P/E
26,97
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,78 T | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 7,64 T | 4,66% |
Thu nhập ròng | 8,76 T | 4,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,14 | -0,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,10 T | -1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,78 T | -8,23% |
Tổng tài sản | 225,52 T | 7,89% |
Tổng nợ | 67,10 T | 6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,76 T | 4,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
2.658