Trang chủ7769 • TYO
add
Công ty TNHH Rhythm Watch
Giá đóng cửa hôm trước
4.130,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.840,00 ¥ - 4.065,00 ¥
Phạm vi một năm
2.381,00 ¥ - 4.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,24 T JPY
Số lượng trung bình
8,70 N
Tỷ số P/E
38,66
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,15 T | 16,97% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 2,62% |
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 340,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 305,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 557,25 Tr | 6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,40 T | 35,15% |
Tổng tài sản | 46,79 T | 15,53% |
Tổng nợ | 14,67 T | 33,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 340,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Rhythm Co., Ltd., formerly Rhythm Watch until 2020 is a Japanese global corporate group based in Saitama, Japan. The company was founded in 1950 as a clock company and has since expanded globally as a manufacturer of watches, clocks, precision equipment, connectors and small displays. From 1955 until 2003 it was headquartered in Tokyo. Wikipedia
Ngày thành lập
7 thg 11, 1950
Trang web
Nhân viên
2.486