Trang chủ7815 • TYO
add
Tokyo Board Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
636,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
610,00 ¥ - 633,00 ¥
Phạm vi một năm
434,00 ¥ - 1.807,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T JPY
Số lượng trung bình
5,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 24,55% |
Chi phí hoạt động | 464,00 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | 115,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 112,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,75 Tr | 265,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -25,57% |
Tổng tài sản | 12,08 T | -3,67% |
Tổng nợ | 9,97 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | 115,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
240