Trang chủ7823 • TYO
add
ARTNATURE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
846,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
845,00 ¥ - 855,00 ¥
Phạm vi một năm
716,00 ¥ - 867,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,34 T JPY
Số lượng trung bình
22,21 N
Tỷ số P/E
29,17
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,17 T | -4,16% |
Chi phí hoạt động | 6,23 T | 2,57% |
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | -70,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | -69,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,00 Tr | -48,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,93 T | -2,25% |
Tổng tài sản | 49,54 T | 5,54% |
Tổng nợ | 22,85 T | 10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | -70,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.909