Trang chủ7840 • TYO
add
France Bed Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.214,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.218,00 ¥ - 1.229,00 ¥
Phạm vi một năm
1.120,00 ¥ - 1.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,88 T JPY
Số lượng trung bình
43,94 N
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,27 T | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 6,90 T | 0,20% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 73,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | 69,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 T | 4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,70 T | 29,93% |
Tổng tài sản | 68,58 T | 6,02% |
Tổng nợ | 30,36 T | 14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 73,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
1.783