Trang chủ7877 • TYO
add
Eidai Kako Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.479,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.469,00 ¥ - 1.470,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 1.593,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T JPY
Số lượng trung bình
183,00
Tỷ số P/E
15,85
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | -0,50% |
Chi phí hoạt động | 411,00 Tr | -1,91% |
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -216,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,65 | -218,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,00 Tr | 34,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 13,35% |
Tổng tài sản | 9,36 T | -3,12% |
Tổng nợ | 2,30 T | -19,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -216,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
493