Trang chủ7918 • TYO
add
Via Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
133,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
129,00 ¥ - 133,00 ¥
Phạm vi một năm
84,00 ¥ - 255,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T JPY
Số lượng trung bình
282,06 N
Tỷ số P/E
25,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,25 T | 11,06% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 1,68% |
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 120,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | 118,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,50 Tr | 649,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -91,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 8,00% |
Tổng tài sản | 7,31 T | 0,18% |
Tổng nợ | 6,01 T | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 120,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
363