Trang chủ7942 • TYO
add
JSP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.007,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.969,00 ¥ - 2.017,00 ¥
Phạm vi một năm
1.720,00 ¥ - 2.395,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,29 T JPY
Số lượng trung bình
50,03 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,89 T | 7,30% |
Chi phí hoạt động | 7,47 T | 7,48% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | -20,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | -26,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 T | 1,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,71 T | -3,49% |
Tổng tài sản | 157,47 T | 3,55% |
Tổng nợ | 49,80 T | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | -20,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 T | -39,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 T | -1,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 492,00 Tr | -38,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 738,00 Tr | -76,57% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | -281,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 1962
Trang web
Nhân viên
3.053