Trang chủ7947 • TYO
add
FP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.359,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.373,50 ¥ - 2.432,00 ¥
Phạm vi một năm
2.285,00 ¥ - 3.048,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
205,29 T JPY
Số lượng trung bình
196,69 N
Tỷ số P/E
16,92
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,34 T | 5,91% |
Chi phí hoạt động | 12,75 T | 4,92% |
Thu nhập ròng | 2,08 T | 20,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 14,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,60 T | 7,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,71 T | 6,52% |
Tổng tài sản | 298,58 T | -0,01% |
Tổng nợ | 152,74 T | -3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 T | 20,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,76 T | -7,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 T | 81,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,59 T | -697,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,00 Tr | 93,44% |
Dòng tiền tự do | 3,87 T | 134,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.665