Trang chủ7991 • TYO
add
Mamiya-OP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.189,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.183,00 ¥ - 1.203,00 ¥
Phạm vi một năm
1.114,00 ¥ - 2.041,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,64 T JPY
Số lượng trung bình
42,76 N
Tỷ số P/E
2,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,47 T | 30,91% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 17,22% |
Thu nhập ròng | 909,00 Tr | 45,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 11,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 48,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 T | 32,05% |
Tổng tài sản | 38,47 T | 23,40% |
Tổng nợ | 17,88 T | 22,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 909,00 Tr | 45,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.519