Trang chủ7995 • TYO
add
Valqua Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.715,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.695,00 ¥ - 3.765,00 ¥
Phạm vi một năm
3.450,00 ¥ - 5.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,27 T JPY
Số lượng trung bình
77,48 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,50 T | -6,15% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 9,13% |
Thu nhập ròng | 922,00 Tr | -29,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -24,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 T | -23,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 T | -22,04% |
Tổng tài sản | 74,49 T | 8,73% |
Tổng nợ | 25,76 T | 12,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 922,00 Tr | -29,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
1.670