Trang chủ8011 • TYO
add
Sanyo Shokai Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.520,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.490,00 ¥ - 2.521,00 ¥
Phạm vi một năm
1.782,00 ¥ - 2.986,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,62 T JPY
Số lượng trung bình
114,79 N
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,38 T | -3,70% |
Chi phí hoạt động | 9,09 T | 0,59% |
Thu nhập ròng | 590,00 Tr | -34,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | -31,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 981,25 Tr | -22,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,34 T | 12,57% |
Tổng tài sản | 60,81 T | 11,96% |
Tổng nợ | 18,62 T | 9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 590,00 Tr | -34,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.150