Trang chủ8027 • HKG
add
KPM Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,70 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 Tr | -13,82% |
Chi phí hoạt động | 457,72 N | -36,62% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 39,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,64 | 62,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 Tr | 67,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 Tr | 66,44% |
Tổng tài sản | 17,86 Tr | -7,74% |
Tổng nợ | 5,02 Tr | -9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 39,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 473,82 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,79 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 420,14 N | — |
Dòng tiền tự do | 658,84 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
76