Trang chủ8039 • TYO
add
Tsukiji Uoichiba Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.390,00 ¥ - 3.485,00 ¥
Phạm vi một năm
2.896,00 ¥ - 4.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,77 T JPY
Số lượng trung bình
7,40 N
Tỷ số P/E
37,88
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,53 T | -0,89% |
Chi phí hoạt động | 897,00 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | 138,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | 138,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,25 Tr | 143,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 222,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 35,71% |
Tổng tài sản | 17,18 T | 1,84% |
Tổng nợ | 10,77 T | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | 138,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
285