Trang chủ8043 • TYO
add
Starzen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.055,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.065,00 ¥ - 3.175,00 ¥
Phạm vi một năm
2.261,00 ¥ - 3.175,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,20 T JPY
Số lượng trung bình
15,46 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,82 T | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 7,88 T | 2,89% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | -8,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -7,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | 21,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,02 T | 53,42% |
Tổng tài sản | 161,18 T | 10,01% |
Tổng nợ | 83,18 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | -8,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1948
Trang web
Nhân viên
2.723