Trang chủ8050 • TADAWUL
add
Salama Cooperative Insurance Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
27,85 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,95 SAR - 27,80 SAR
Phạm vi một năm
14,56 SAR - 36,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
548,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
198,84 N
Tỷ số P/E
9,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,32 Tr | -5,67% |
Chi phí hoạt động | 6,54 Tr | 147,67% |
Thu nhập ròng | 10,05 Tr | -20,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -15,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,51 Tr | -16,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,50 Tr | 39,49% |
Tổng tài sản | 749,22 Tr | 16,38% |
Tổng nợ | 534,19 Tr | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,05 Tr | -20,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,27 Tr | -11,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,45 Tr | -218,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,02 Tr | -11,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,74 Tr | -495,39% |
Dòng tiền tự do | -15,74 Tr | -136,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web