Trang chủ8053 • TYO
add
Sumitomo
Giá đóng cửa hôm trước
3.245,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.182,00 ¥ - 3.255,00 ¥
Phạm vi một năm
2.675,50 ¥ - 4.433,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 NT JPY
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 NT | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 246,56 T | 11,34% |
Thu nhập ròng | 127,64 T | -17,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | -21,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,00 T | -9,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 692,54 T | 1,87% |
Tổng tài sản | 10,80 NT | 0,58% |
Tổng nợ | 6,19 NT | 0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,64 T | -17,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,34 T | -54,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,55 T | 125,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,85 T | 50,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,07 T | 21,85% |
Dòng tiền tự do | 254,21 T | 158,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
79.692