Trang chủ8056 • TYO
add
Biprogy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.558,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.515,00 ¥ - 4.565,00 ¥
Phạm vi một năm
3.336,00 ¥ - 4.814,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
498,64 T JPY
Số lượng trung bình
443,97 N
Tỷ số P/E
18,15
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,27 T | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 18,34 T | 4,78% |
Thu nhập ròng | 7,09 T | 6,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 5,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,77 T | 2,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,48 T | 36,73% |
Tổng tài sản | 314,22 T | 12,06% |
Tổng nợ | 145,91 T | 5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,09 T | 6,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,46 T | 26,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 T | -31,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 T | -3,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,48 T | 38,63% |
Dòng tiền tự do | 7,46 T | 63,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
8.218