Trang chủ8057 • TYO
add
Uchida Yoko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.970,00 ¥ - 8.040,00 ¥
Phạm vi một năm
5.200,00 ¥ - 8.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,15 T JPY
Số lượng trung bình
42,35 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,07 T | 11,35% |
Chi phí hoạt động | 9,68 T | 7,17% |
Thu nhập ròng | 4,37 T | 3,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -6,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,84 T | 3,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,84 T | -4,31% |
Tổng tài sản | 165,60 T | 11,02% |
Tổng nợ | 106,31 T | 8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,37 T | 3,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.241