Trang chủ8059 • TYO
add
DAIICHI JITSUGYO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.421,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.376,00 ¥ - 2.447,00 ¥
Phạm vi một năm
1.666,67 ¥ - 2.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,29 T JPY
Số lượng trung bình
31,65 N
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,34 T | 47,04% |
Chi phí hoạt động | 6,49 T | 14,69% |
Thu nhập ròng | 3,17 T | 106,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | 40,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,87 T | 91,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,03 T | -7,23% |
Tổng tài sản | 193,80 T | 27,05% |
Tổng nợ | 120,36 T | 35,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 T | 106,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 8, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.402