Trang chủ8061 • TYO
add
Seika Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.845,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.800,00 ¥ - 3.910,00 ¥
Phạm vi một năm
2.110,00 ¥ - 4.735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,80 T JPY
Số lượng trung bình
44,99 N
Tỷ số P/E
6,18
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,49 T | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 4,49 T | 9,33% |
Thu nhập ròng | 3,75 T | 505,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,32 | 463,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 36,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,88 T | 16,72% |
Tổng tài sản | 113,12 T | 16,26% |
Tổng nợ | 68,47 T | 13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,75 T | 505,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1947
Trang web
Nhân viên
1.040