Trang chủ8074 • TYO
add
YUASA TRADING CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
5.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.450,00 ¥ - 5.640,00 ¥
Phạm vi một năm
3.890,00 ¥ - 6.110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
121,11 T JPY
Số lượng trung bình
30,16 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,58 T | 4,39% |
Chi phí hoạt động | 11,41 T | 27,30% |
Thu nhập ròng | 2,89 T | -32,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -35,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,91 T | -11,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,10 T | -19,73% |
Tổng tài sản | 290,99 T | 7,29% |
Tổng nợ | 188,58 T | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 T | -32,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1666
Trang web
Nhân viên
2.621