Trang chủ8089 • TYO
add
Nice Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.915,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.892,00 ¥ - 1.915,00 ¥
Phạm vi một năm
1.377,00 ¥ - 2.039,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,11 T JPY
Số lượng trung bình
10,24 N
Tỷ số P/E
5,32
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,35 T | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 7,30 T | 6,05% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | -39,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -40,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,69 T | 23,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,77 T | 11,62% |
Tổng tài sản | 161,31 T | 2,93% |
Tổng nợ | 104,33 T | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | -39,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1950
Trang web
Nhân viên
2.504