Trang chủ8125 • TYO
add
Wakita & Co., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.728,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.703,00 ¥ - 1.725,00 ¥
Phạm vi một năm
1.215,00 ¥ - 1.766,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,34 T JPY
Số lượng trung bình
95,83 N
Tỷ số P/E
26,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,31 T | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 5,44 T | 29,55% |
Thu nhập ròng | 686,00 Tr | -39,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -47,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | 3,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,94 T | -20,84% |
Tổng tài sản | 143,94 T | 3,82% |
Tổng nợ | 43,10 T | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 686,00 Tr | -39,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1949
Trang web
Nhân viên
1.739