Trang chủ8133 • TYO
add
Itochu Enex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.513,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.506,00 ¥ - 1.525,00 ¥
Phạm vi một năm
1.270,00 ¥ - 1.676,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
177,43 T JPY
Số lượng trung bình
91,25 N
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,93 T | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 19,32 T | 9,06% |
Thu nhập ròng | 651,00 Tr | -78,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -78,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,52 T | -24,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,92 T | 42,49% |
Tổng tài sản | 444,30 T | 2,60% |
Tổng nợ | 252,10 T | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 651,00 Tr | -78,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,18 T | 17,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 T | -132,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,06 T | 55,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,11 T | -21,16% |
Dòng tiền tự do | 14,87 T | -16,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1948
Trang web
Nhân viên
5.365