Trang chủ8135 • TYO
add
Zett Corp
Giá đóng cửa hôm trước
358,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
355,00 ¥ - 359,00 ¥
Phạm vi một năm
256,00 ¥ - 380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,14 T JPY
Số lượng trung bình
22,52 N
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,86%
0,90%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,54 T | 3,73% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 1,68% |
Thu nhập ròng | 356,00 Tr | 33,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 28,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 493,00 Tr | 14,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 T | 11,06% |
Tổng tài sản | 30,98 T | 2,98% |
Tổng nợ | 17,49 T | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,00 Tr | 33,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
584