Trang chủ8150 • TADAWUL
add
Allied Cooperative Insurance Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,56 SAR
Mức chênh lệch một ngày
19,40 SAR - 19,90 SAR
Phạm vi một năm
10,94 SAR - 21,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
572,11 Tr SAR
Số lượng trung bình
329,13 N
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
JPM
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,59 Tr | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 8,66 Tr | 18,73% |
Thu nhập ròng | 24,99 Tr | 606,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,38 | 585,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,10 Tr | 504,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,03 Tr | 11,77% |
Tổng tài sản | 907,62 Tr | 6,45% |
Tổng nợ | 628,28 Tr | -4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,99 Tr | 606,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,06 Tr | -192,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,40 Tr | -75,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 Tr | -244,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,14 Tr | -156,37% |
Dòng tiền tự do | -7,59 Tr | 52,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web