Trang chủ8159 • TYO
add
Tachibana Eletech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.560,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.563,00 ¥ - 2.614,00 ¥
Phạm vi một năm
2.208,00 ¥ - 3.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,34 T JPY
Số lượng trung bình
25,21 N
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,74 T | -7,41% |
Chi phí hoạt động | 5,10 T | -0,08% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | -40,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | -35,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | -47,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,07 T | 41,47% |
Tổng tài sản | 173,27 T | 8,73% |
Tổng nợ | 80,39 T | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | -40,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.436