Trang chủ8163 • TPE
add
Darfon Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
60,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,50 NT$ - 60,30 NT$
Phạm vi một năm
41,30 NT$ - 74,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,80 T TWD
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | -14,83% |
Chi phí hoạt động | 769,05 Tr | -0,57% |
Thu nhập ròng | 143,74 Tr | 0,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 18,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 1,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,67 Tr | -14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 T | 25,35% |
Tổng tài sản | 33,13 T | -4,66% |
Tổng nợ | 18,31 T | -14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,74 Tr | 0,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 594,70 Tr | -3,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 429,41 Tr | 333,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 T | -808,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,41 Tr | -156,77% |
Dòng tiền tự do | 1,27 T | -20,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
17.065