Trang chủ8180 • TADAWUL
add
Al Sagr Cooperative Insurance Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
21,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
20,40 SAR - 22,00 SAR
Phạm vi một năm
9,66 SAR - 25,75 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
613,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,97 Tr | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | -45,66% |
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | -25,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -24,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,11 Tr | -22,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,08 Tr | -3,57% |
Tổng tài sản | 561,53 Tr | 0,05% |
Tổng nợ | 355,90 Tr | -10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | -25,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 Tr | -696,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,07 Tr | 125,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,16 N | 12,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,67 Tr | 113,11% |
Dòng tiền tự do | 19,73 Tr | 358,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web