Trang chủ8195 • HKG
add
Legendary Education Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 2,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
726,41 Tr HKD
Số lượng trung bình
419,24 N
Tỷ số P/E
15,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,90 Tr | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 27,75 Tr | 33,23% |
Thu nhập ròng | 12,38 Tr | 455,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,31 | 409,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,72 Tr | 87,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,60 Tr | 34,82% |
Tổng tài sản | 434,41 Tr | 14,44% |
Tổng nợ | 102,03 Tr | -19,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 332,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,38 Tr | 455,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 20,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
116