Trang chủ8215 • TYO
add
GINZA YAMAGATAYA CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.016,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.016,00 ¥ - 1.016,00 ¥
Phạm vi một năm
959,00 ¥ - 1.264,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T JPY
Số lượng trung bình
533,00
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 955,00 Tr | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 517,00 Tr | -6,17% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -89,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -89,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,25 Tr | 8.950,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -25,57% |
Tổng tài sản | 3,82 T | -9,50% |
Tổng nợ | 1,56 T | -22,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -89,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
334