Trang chủ8279 • TYO
add
Yaoko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.097,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.920,00 ¥ - 9.097,00 ¥
Phạm vi một năm
7.371,00 ¥ - 9.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
374,74 T JPY
Số lượng trung bình
64,05 N
Tỷ số P/E
20,32
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,01 T | 11,51% |
Chi phí hoạt động | 42,53 T | 15,47% |
Thu nhập ròng | -3,84 T | -289,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 | -250,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 683,75 Tr | -77,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,18 T | 5,25% |
Tổng tài sản | 342,41 T | 7,60% |
Tổng nợ | 174,51 T | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 T | -289,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.347