Trang chủ8311 • TADAWUL
add
Saudi Enaya Cooperative Insur Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,96 SAR
Phạm vi một năm
12,26 SAR - 21,76 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
321,08 Tr SAR
Số lượng trung bình
429,79 N
Tỷ số P/E
35,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,78 Tr | -10,84% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | 32,54% |
Thu nhập ròng | 728,00 N | -83,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | -81,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | -58,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,01 Tr | -20,50% |
Tổng tài sản | 304,70 Tr | -15,36% |
Tổng nợ | 116,22 Tr | -35,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 728,00 N | -83,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,73 Tr | -170,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -802,00 N | -102,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,12 Tr | -187,75% |
Dòng tiền tự do | -19,60 Tr | -169,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web