Trang chủ8360 • TYO
add
Yamanashi Chuo Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.974,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.002,00 ¥ - 2.024,00 ¥
Phạm vi một năm
1.276,00 ¥ - 2.127,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,02 T JPY
Số lượng trung bình
46,71 N
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,71 T | -5,10% |
Chi phí hoạt động | 13,27 T | -9,18% |
Thu nhập ròng | 998,00 Tr | 121,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | 134,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,77 T | -22,40% |
Tổng tài sản | 4,37 NT | -0,33% |
Tổng nợ | 4,15 NT | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 998,00 Tr | 121,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
1.594