Trang chủ8365 • TYO
add
Ngân hàng Toyama
Giá đóng cửa hôm trước
1.529,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.531,00 ¥ - 1.538,00 ¥
Phạm vi một năm
1.495,00 ¥ - 2.101,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 T JPY
Số lượng trung bình
8,17 N
Tỷ số P/E
5,98
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 94,83% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | -8,51% |
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | 135,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,75 | 118,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,90 T | -19,71% |
Tổng tài sản | 559,69 T | -1,96% |
Tổng nợ | 529,16 T | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | 135,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
332