Trang chủ8377 • TYO
add
Hokuhoku Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.992,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.980,00 ¥ - 2.010,00 ¥
Phạm vi một năm
1.162,50 ¥ - 2.323,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
249,80 T JPY
Số lượng trung bình
509,17 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,82 T | -20,71% |
Chi phí hoạt động | 37,85 T | -19,51% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | -72,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | -64,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 NT | 4,21% |
Tổng tài sản | 16,38 NT | 1,30% |
Tổng nợ | 15,72 NT | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 664,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | -72,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
4.580