Trang chủ8381 • TYO
add
San-in Godo Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.418,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.408,00 ¥ - 1.428,00 ¥
Phạm vi một năm
840,00 ¥ - 1.505,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
223,85 T JPY
Số lượng trung bình
364,68 N
Tỷ số P/E
13,05
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,73 T | -13,12% |
Chi phí hoạt động | 15,39 T | -41,42% |
Thu nhập ròng | 6,38 T | 231,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,79 | 282,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,00 T | 7,82% |
Tổng tài sản | 7,36 NT | 7,02% |
Tổng nợ | 7,04 NT | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,38 T | 231,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
1.885