Trang chủ8416 • TYO
add
Bank of Kochi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
895,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
870,00 ¥ - 893,00 ¥
Phạm vi một năm
733,00 ¥ - 1.149,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T JPY
Số lượng trung bình
14,96 N
Tỷ số P/E
21,06
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,92 T | 3,95% |
Chi phí hoạt động | 6,11 T | 14,51% |
Thu nhập ròng | -495,00 Tr | -545,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,37 | -529,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -142,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,52 T | -40,79% |
Tổng tài sản | 1,14 NT | -3,63% |
Tổng nợ | 1,08 NT | -2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -495,00 Tr | -545,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1930
Trang web
Nhân viên
726