Trang chủ8422 • TPE
add
Cleanaway Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
184,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
184,00 NT$ - 186,00 NT$
Phạm vi một năm
173,00 NT$ - 198,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,09 T TWD
Số lượng trung bình
119,68 N
Tỷ số P/E
24,75
Tỷ lệ cổ tức
5,43%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 16,61% |
Chi phí hoạt động | 150,24 Tr | 18,23% |
Thu nhập ròng | 273,71 Tr | -11,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,88 | -23,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,26 | -20,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,87 Tr | 5,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -24,54% |
Tổng tài sản | 18,69 T | 36,52% |
Tổng nợ | 12,46 T | 71,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,71 Tr | -11,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 468,48 Tr | 209,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -667,72 Tr | 40,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 T | 896,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 840,29 Tr | 158,43% |
Dòng tiền tự do | 896,16 Tr | 163,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
181