Trang chủ8438 • TPE
add
Amia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,20 NT$ - 38,50 NT$
Phạm vi một năm
24,95 NT$ - 54,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T TWD
Số lượng trung bình
219,41 N
Tỷ số P/E
19,60
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 923,56 Tr | 21,98% |
Chi phí hoạt động | 67,89 Tr | -2,39% |
Thu nhập ròng | 44,65 Tr | 68,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 38,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,08 Tr | 105,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,81 Tr | -2,89% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 1,69% |
Tổng nợ | 1,10 T | -4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,65 Tr | 68,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,45 Tr | -109,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,56 Tr | -127,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,83 Tr | -3,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,88 Tr | -246,24% |
Dòng tiền tự do | -58,13 Tr | -276,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
524