Trang chủ8443 • TPE
add
SHUI-MU International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,80 NT$ - 11,90 NT$
Phạm vi một năm
11,30 NT$ - 12,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
788,24 Tr TWD
Số lượng trung bình
42,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,13 Tr | -17,90% |
Chi phí hoạt động | 163,80 Tr | -6,13% |
Thu nhập ròng | -24,81 Tr | -665,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,20 | -789,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,53 Tr | -233,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,75 Tr | 47,48% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 2,58% |
Tổng nợ | 940,26 Tr | 5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 818,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,81 Tr | -665,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -101,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 Tr | 83,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,54 Tr | -1,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,29 Tr | -187,87% |
Dòng tiền tự do | 3,27 Tr | -96,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1952
Trang web
Nhân viên
1.287