Trang chủ8455 • HKG
add
Lai Group Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
57,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,54 Tr | 89,08% |
Chi phí hoạt động | 8,13 Tr | -1,23% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | 79,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,60 | 88,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,67 Tr | 71,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,33 Tr | -29,52% |
Tổng tài sản | 36,81 Tr | -30,06% |
Tổng nợ | 28,21 Tr | -11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | 79,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,61 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
26