Trang chủ8462 • TYO
add
Future Venture Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
814,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
770,00 ¥ - 800,00 ¥
Phạm vi một năm
471,00 ¥ - 847,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T JPY
Số lượng trung bình
51,74 N
Tỷ số P/E
6,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,00 Tr | -8,61% |
Chi phí hoạt động | 61,00 Tr | 52,50% |
Thu nhập ròng | -51,00 Tr | -107,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,96 | -108,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,75 Tr | -156,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -183,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 T | 41,76% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 21,58% |
Tổng nợ | 361,00 Tr | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,00 Tr | -107,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
37