Trang chủ8522 • TYO
add
Bank of Nagoya Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.780,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.680,00 ¥ - 7.900,00 ¥
Phạm vi một năm
3.460,00 ¥ - 7.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
131,20 T JPY
Số lượng trung bình
51,27 N
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,84 T | 13,61% |
Chi phí hoạt động | 16,65 T | 5,82% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | 79,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | 57,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,28 T | 23,31% |
Tổng tài sản | 5,43 NT | 6,53% |
Tổng nợ | 5,13 NT | 5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | 79,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.940