Trang chủ8600 • TYO
add
Tomony Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
377,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
366,00 ¥ - 383,00 ¥
Phạm vi một năm
340,00 ¥ - 537,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,77 T JPY
Số lượng trung bình
812,49 N
Tỷ số P/E
1,82
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,84 T | 11,83% |
Chi phí hoạt động | 15,58 T | 12,34% |
Thu nhập ròng | 4,60 T | 25,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,04 | 12,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,45 T | 29,97% |
Tổng tài sản | 4,95 NT | 6,05% |
Tổng nợ | 4,67 NT | 5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 T | 25,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
2.212