Trang chủ8714 • TYO
add
Senshu Ikeda Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
384,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
382,00 ¥ - 388,00 ¥
Phạm vi một năm
239,00 ¥ - 449,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
108,47 T JPY
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
9,98
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,17 T | -3,92% |
Chi phí hoạt động | 18,49 T | -6,94% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | -15,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | -11,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,05 T | -4,09% |
Tổng tài sản | 6,44 NT | 3,58% |
Tổng nợ | 6,20 NT | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | -15,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.022